--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ partake in chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
unlaid
:
tháo (dây thừng) ra từng sợi
+
unbury
:
đào lên, khai quật (xác chết)
+
gia cư
:
(từ cũ; nghĩa cũ) AbodeSống vô gia cư, chết vô địa tángAbodeless when alive, graveless when dead
+
adumbration
:
sự phác hoạ, bản phác hoạ
+
tap-root
:
(thực vật học) rễ cái